Có 2 kết quả:
拆賬 chāi zhàng ㄔㄞ ㄓㄤˋ • 拆账 chāi zhàng ㄔㄞ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to work in an enterprise for a share of the profits
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to work in an enterprise for a share of the profits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0