Có 2 kết quả:

拆賬 chāi zhàng ㄔㄞ ㄓㄤˋ拆账 chāi zhàng ㄔㄞ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to work in an enterprise for a share of the profits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to work in an enterprise for a share of the profits

Bình luận 0